Hạt mè hay còn gọi là hạt vừng là loại hạt không chỉ mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng mà còn mang lại mùi thơm và hương vị vô cùng độc đáo. Vậy loại hạt này có tác dụng gì đối với sức khỏe? Và sử dụng nó như thế nào cho hiệu quả? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Giới thiệu về hạt mè
Hạt mè hay còn gọi là hạt mè có tên khoa học là Sesamum indicum. Chúng là những hạt nhỏ, hình dẹt, dài khoảng 3 đến 5 mm, đầu dẹt và đầu tròn.
Hạt mè được thu hoạch từ hạt mè. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Phi và châu Á. Có 3 loại hạt mè chính: hạt mè trắng, hạt mè vàng và hạt mè đen. Những loại hạt này có tác dụng và giá trị dinh dưỡng tương tự nhau và không có sự khác biệt quá nhiều giữa 3 loại này. Tuy nhiên, hạt mè đen có mùi thơm thơm hơn hai loại còn lại.
Giá trị dinh dưỡng có trong hạt mè
Theo dữ liệu thành phần thực phẩm của USDA, 100 g hạt mè nguyên chất sẽ có thành phần dinh dưỡng cụ thể như sau:
- Năng lượng: khoảng 560 đến 580 calo
- Chất đạm: khoảng 20 đến 24 g
- Carbohydrate: khoảng 28 đến 34 g
- Chất xơ: khoảng 24 đến 27 g
- Chất béo: khoảng 40 đến 49 g
- Sắt: khoảng 9 đến 10 mg
- Magiê: khoảng 325 đến 395 mg
- Phốt pho: khoảng 320 đến 370 mg
- Kali: khoảng 648 đến 712 mg
- Canxi: khoảng 373 đến 520 mg
- Kẽm: khoảng 3 đến 4 mg
- Vitamin B1 (Thiamine): khoảng 0,87 đến 1,08 mg
- Vitamin B3 (niacin): khoảng 4,5 đến 6,5 mg
- Vitamin B6: khoảng 0,35 đến 0,39 mg
- Folate: khoảng 25-29 mcg
- Vitamin E: khoảng 0,29 đến 1,65 mg
- Axit folic: khoảng 25-29 µg
Do có giá trị dinh dưỡng phong phú nên việc sử dụng hạt mè đen để bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Lợi ích sức khỏe của hạt mè là gì?
Sử dụng hạt mè thường xuyên sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Những ưu điểm đó có thể kể đến như sau:
Hạt mè chứa nhiều chất xơ, giúp kích thích hoạt động của ruột, làm chậm quá trình tiêu hóa đường, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và ngăn ngừa táo bón. Lượng chất xơ này còn giúp giảm hội chứng ruột kích thích, bệnh trĩ hay thậm chí là rối loạn tiêu hóa,…
Kiểm soát bệnh tiểu đường
Hạt mè có hàm lượng carbs thấp nhưng giàu protein và chất béo lành mạnh. Điều này giúp kiểm soát lượng đường trong máu hiệu quả, đặc biệt với người mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, hợp chất pinoresinol có thể điều chỉnh lượng đường bằng cách ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa maltase. Điều này giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, từ đó hỗ trợ điều trị và kiểm soát bệnh tiểu đường.
Cải thiện sức khỏe xương
Hạt mè chứa lượng lớn các khoáng chất cần thiết cho cơ thể như phốt pho, kẽm, canxi,… Đặc biệt, lượng canxi dồi dào cần thiết cho sự phát triển của xương và duy trì mật độ xương. Ngoài ra, phốt pho còn giúp xương khớp chắc khỏe và giảm chứng loãng xương.
Cải thiện sức khỏe tim mạch
Hạt mè chứa nhiều chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa. Hai loại chất béo không bão hòa này giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL) trong máu, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ, đồng thời giúp duy trì mức cholesterol khỏe mạnh.
Giúp giảm huyết áp
Hạt mè chứa rất nhiều magie, một khoáng chất quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim và sự co cơ. Magie làm giãn động mạch và giảm huyết áp, từ đó giảm nguy cơ cao huyết áp và các biến chứng liên quan. Ngoài ra, vitamin E còn có tác dụng chống oxy hóa, ngăn ngừa mảng bám trên thành động mạch và duy trì huyết áp ổn định.
Giúp tăng sức đề kháng
Hạt mè rất giàu vitamin B6, một loại vitamin quan trọng trong việc sản xuất kháng thể. Vitamin B6 có tác dụng tăng cường miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các vi khuẩn, virus, nấm gây bệnh.
Cung cấp chất chống oxy hóa
Hạt mè có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật nhờ tác dụng chống oxy hóa. Điều này có thể là do một nhóm hợp chất phenylpropanoid được tìm thấy trong hạt mè, đặc biệt là lignan được tìm thấy trong hạt mè, bao gồm hai thành phần là sesamin và sesamolin. Những chất chống oxy hóa này giúp bảo vệ chống lại các gốc tự do có hại, ngăn ngừa lão hóa, ung thư và các bệnh mãn tính khác.
Hỗ trợ chức năng tuyến giáp
Hạt mè cung cấp nguồn selen dồi dào, giúp bổ sung hàm lượng selen trong tuyến giáp rất hiệu quả. Khoáng chất này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hormone tuyến giáp.
Ngoài ra, hạt mè còn chứa sắt, đồng, kẽm và vitamin B6 cũng là những chất giúp hỗ trợ sản xuất hormone tuyến giáp và hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp rất hiệu quả.
Giúp mang lại làn da khỏe mạnh
Hạt mè chứa kẽm, một thành phần quan trọng trong việc hình thành collagen. Điều này giúp tăng cường mô cơ và duy trì sức khỏe của da. Ngoài ra, hạt mè còn chứa lượng vitamin E dồi dào, có tác dụng dưỡng ẩm cho da đồng thời hạn chế các dấu hiệu lão hóa sớm như nếp nhăn, vết thâm, da không đều màu,…
Cải thiện khả năng sinh sản ở nam giới
Hạt mè được bổ sung vào chế độ ăn uống của nam giới sẽ cải thiện đáng kể chức năng sinh sản. Chúng làm tăng chất lượng tinh trùng và phục hồi chức năng thận nhờ hàm lượng vitamin E dồi dào có trong hạt mè.
Cân bằng nội tiết tố estrogen ở phụ nữ
Hạt mè chứa nhiều phytoestrogen, một loại hormone thực vật có cấu trúc tương tự estrogen của cơ thể. Phytoestrogen có tác dụng cân bằng nội tiết tố sinh lý nữ, từ đó làm giảm các triệu chứng tiền mãn kinh và mãn kinh như bốc hỏa, đổ mồ hôi, khô âm đạo và lo âu.
Cách sử dụng hạt mè hiệu quả nhất
Hạt mè là loại hạt chứa nhiều chất dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe. Bạn có thể sử dụng hạt mè theo nhiều cách khác nhau để hưởng lợi từ giá trị của chúng. Dưới đây là một số công dụng bạn có thể tham khảo:
Ăn hạt mè trực tiếp sau khi rang hoặc ngâm trong nước qua đêm. Hạt mè rang thơm và giòn, còn hạt mè ngâm thì ngọt và dai. Bạn nên ăn hạt mè vào buổi sáng để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Uống sữa hạt mè bằng cách xay nhuyễn hạt mè đã ngâm với nước hoặc sữa tươi không đường. Sữa hạt mè có vị đậm đà, ngọt tự nhiên. Bạn có thể uống sữa hạt mè vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ.
Chuẩn bị muối mè (hoặc muối mè) bằng cách rang hạt mè với một ít muối cho đến khi chín vàng. Muối mè có thể dùng để rắc các món salad, mì, bún hoặc các món xào để tăng thêm hương vị và dinh dưỡng.
Bánh khô mè cũng là một thực phẩm chứa lượng mè cao cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể. Bánh mè có vị ngọt và giòn rất thích hợp làm món ăn vặt hoặc bữa phụ.
Một số lưu ý khi sử dụng hạt mè
Khi sử dụng hạt mè, bạn nên chú ý một số vấn đề sau để tăng hiệu quả và an toàn.
- Không nên ăn quá nhiều hạt mè, mỗi ngày chỉ khoảng 30g để tránh tăng cân hoặc rối loạn đường ruột.
- Chọn hạt mè có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Hạt mè nên được ngâm trong nước sạch qua đêm hoặc ít nhất 8 tiếng để hạt mè mềm ra.
- Bạn nên bảo quản hạt mè trong túi có khóa kéo hoặc lọ thủy tinh đậy kín. Thời hạn sử dụng của hạt mè có thể lên tới 6 đến 12 tháng.
- Hạt mè chứa magie, một chất có tác dụng hạ huyết áp. Vì vậy, người bị huyết áp thấp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Ăn hạt mè có thể gây dị ứng như hen suyễn, sổ mũi, đau họng, mẩn ngứa… Đặc biệt với những người bị dị ứng hoặc nhạy cảm với hạt mè…
Hy vọng những thông tin trên sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về công dụng của hạt mè đối với sức khỏe cũng như cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.